Có 2 kết quả:

誘導 yòu dǎo ㄧㄡˋ ㄉㄠˇ诱导 yòu dǎo ㄧㄡˋ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to induce
(2) to encourage
(3) to provide guidance
(4) (medicine, chemistry) induction

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to induce
(2) to encourage
(3) to provide guidance
(4) (medicine, chemistry) induction

Bình luận 0